Có 2 kết quả:
公寓大楼 gōng yù dà lóu ㄍㄨㄥ ㄩˋ ㄉㄚˋ ㄌㄡˊ • 公寓大樓 gōng yù dà lóu ㄍㄨㄥ ㄩˋ ㄉㄚˋ ㄌㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
apartment building
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
apartment building
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0